Từ "lân tinh" trong tiếng Việt có nghĩa là "phốt pho", một loại hóa chất thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghiệp và nông nghiệp. Đây là một từ cổ, ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc văn học.
Định nghĩa:
Lân tinh (danh từ): Là từ dùng để chỉ phốt pho, một nguyên tố hóa học có ký hiệu là P. Phốt pho thường được sử dụng trong sản xuất phân bón, hóa chất, và trong một số ứng dụng công nghiệp khác.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Lân tinh được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng."
"Trong ngành công nghiệp thực phẩm, lân tinh có thể được dùng để điều chỉnh độ pH."
"Nghiên cứu gần đây cho thấy lân tinh không chỉ là một yếu tố thiết yếu cho sự phát triển của thực vật mà còn ảnh hưởng đến sự chuyển hóa năng lượng trong tế bào."
"Việc sử dụng lân tinh trong nông nghiệp cần được điều chỉnh hợp lý để tránh ô nhiễm môi trường."
Biến thể và từ liên quan:
Phốt pho: Là từ hiện đại thường được sử dụng thay cho "lân tinh" trong đời sống hàng ngày.
Lân: Một từ khác có thể liên quan, nhưng thường được dùng để chỉ phân bón có chứa phốt pho.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Phân bón: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng lân tinh thường được sử dụng trong sản xuất phân bón.
Hóa chất: Một từ rộng hơn, bao gồm nhiều loại chất khác nhau, trong đó có lân tinh.
Chú ý:
Từ "lân tinh" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà thường xuất hiện trong văn bản chuyên ngành hoặc khi nói về hóa học.
Khi sử dụng từ này, cần đảm bảo người nghe hiểu về ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.